Danh mục Thủ tục hành chính thực hiện tại UBND xã Minh Tiến theo cơ chế một cửa, một cửa liên thông
2022-10-03 16:51:00.0
DANH MỤC TTHC CẤP XÃ (111 THỦ TỤC) |
||||||
Stt |
Lĩnh vực |
Căn cứ thực hiện |
Mức độ |
Thời gian giải quyết |
Cơ chế |
|
I |
Lĩnh vực giáo dục và ĐT |
|
|
|
|
|
1 |
Thủ tục cho phép cơ sở giáo dục khác thực hiện chương trình giáo dục tiểu học |
3475/QĐ-UBND ngày 09/11/2021 |
4 |
15 ngày |
Một cửa |
|
2 |
Thủ tục Thành lập nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập |
3475/QĐ-UBND ngày 09/11/2021 |
4 |
20 ngày |
Một cửa LT |
|
3 |
Thủ tục Cho phép nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập hoạt động giáo dục trở lại |
3475/QĐ-UBND ngày 09/11/2021 |
4 |
20 ngày |
Một cửa LT |
|
4 |
Thủ tục Sáp nhập, chia tách nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập |
3475/QĐ-UBND ngày 09/11/2021 |
4 |
20 ngày |
Một cửa LT |
|
5 |
Thủ tục Giải thể nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập |
3475/QĐ-UBND ngày 09/11/2021 |
4 |
Không quy định |
Một cửa LT |
|
II |
Lĩnh vực Y tế |
|
|
|
|
|
1 |
Xét hưởng chính sách hỗ trợ cho đối tượng sinh con đúng chính sách dân số |
1839/QĐ-UBND ngày 09/6/2021 |
4 |
10 ngày |
Một cửa |
|
III |
Lĩnh vực văn hóa & TT |
|
|
|
|
|
1 |
Thủ tục xét tặng danh hiệu Gia đình văn hóa hàng năm |
338/QĐ-UBND ngày 22/02/2022 |
4 |
5 ngày |
Một cửa |
|
2 |
Thủ tục xét tặng Giấy khen Gia đình văn hóa |
338/QĐ-UBND ngày 22/02/2023 |
4 |
5 ngày |
Một cửa |
|
3 |
Thủ tục Thông báo tổ chức lễ hội cấp xã |
338/QĐ-UBND ngày 22/02/2024 |
4 |
15 ngày |
Một cửa |
|
4 |
Thủ tục thông báo thành lập thư viện đối với thư viện cộng đồng |
338/QĐ-UBND ngày 22/02/2025 |
4 |
15 ngày |
Một cửa |
|
5 |
Thủ tục thông báo sáp nhập, hợp nhất, chia, tách thư viện đối với thư viện cộng đồng |
338/QĐ-UBND ngày 22/02/2026 |
4 |
15 ngày |
Một cửa |
|
6 |
Thủ tục thông báo chấm dứt hoạt động thư viện cộng đồng |
338/QĐ-UBND ngày 22/02/2027 |
4 |
15 ngày |
Một cửa |
|
7 |
Thủ tục công nhận Câu lạc bộ thể thao cơ sở |
338/QĐ-UBND ngày 22/02/2028 |
4 |
7 ngày |
Một cửa |
|
IV |
Lĩnh vực giao thông vận tải |
|
|
|
|
|
1 |
Xóa Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện |
1203/QĐ-UBND ngày 20/4/2021 |
4 |
3 ngày |
Một cửa |
|
2 |
Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện |
1203/QĐ-UBND ngày 20/4/2021 |
4 |
3 ngày |
Một cửa |
|
3 |
Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện đồng thời thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện |
1203/QĐ-UBND ngày 20/4/2021 |
4 |
3 ngày |
Một cửa |
|
4 |
Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện nhưng không thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện |
1203/QĐ-UBND ngày 20/4/2021 |
4 |
3 ngày |
Một cửa |
|
5 |
Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp phương tiện thay đổi tên, tính năng kỹ thuật |
1203/QĐ-UBND ngày 20/4/2021 |
4 |
3 ngày |
Một cửa |
|
6 |
Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển từ cơ quan đăng ký khác sang cơ quan đăng ký phương tiện thủy nội địa |
1203/QĐ-UBND ngày 20/4/2021 |
4 |
3 ngày |
Một cửa |
|
7 |
Đăng ký lần đầu đối với phương tiện đang khai thác trên đường thủy nội địa |
1203/QĐ-UBND ngày 20/4/2021 |
4 |
3 ngày |
Một cửa |
|
8 |
Đăng ký phương tiện lần đầu đối với phương tiện chưa khai thác trên đường thủy nội địa |
1203/QĐ-UBND ngày 20/4/2021 |
4 |
3 ngày |
Một cửa |
|
9 |
Xác nhận trình báo đường thủy nội địa hoặc trình báo đường thủy nội địa bổ sung |
1203/QĐ-UBND ngày 20/4/2021 |
4 |
2 ngày |
Một cửa |
|
10 |
Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chủ phương tiện thay đổi trụ sở hoặc nơi đăng ký hộ khẩu thường trú của chủ phương tiện sang đơn vị hành chính cấp tỉnh khác |
1203/QĐ-UBND ngày 20/4/2021 |
4 |
3 ngày |
Một cửa |
|
V |
Lĩnh vực lao động TB&XH |
|
|
|
|
|
1 |
Công nhận hộ nghèo, hộ cận nghèo phát sinh trong năm |
4174/QĐ-UBND ngày 29/12/2021 |
4 |
07 ngày làm việc |
Một cửa |
|
2 |
Công nhận hộ thoát nghèo, hộ thoát cận nghèo trong năm |
4174/QĐ-UBND ngày 29/12/2021 |
4 |
07 ngày làm việc |
Một cửa |
|
3 |
Xác định, xác định lại mức độ khuyết tật và cấp Giấy xác nhận khuyết tật |
4174/QĐ-UBND ngày 29/12/2021 |
4 |
25 ngày làm việc |
Một cửa |
|
4 |
Đổi, cấp lại Giấy xác nhận khuyết tật |
4174/QĐ-UBND ngày 29/12/2021 |
4 |
05 ngày làm việc |
Một cửa |
|
5 |
Trợ giúp xã hội khẩn cấp về hỗ trợ làm nhà ở, sửa chữa nhà ở |
4174/QĐ-UBND ngày 29/12/2021 |
4 |
02 ngày làm việc |
Một cửa |
|
6 |
Xác nhận hộ gia đình làm nông nghiệp, lâm nghiệp, ngư nghiệp và diêm nghiệp có mức sống trung bình giai đoạn 2016-2020 thuộc diện đối tượng được ngân sách nhà nước hỗ trợ đóng bảo hiểm y tế |
4174/QĐ-UBND ngày 29/12/2021 |
4 |
10 ngày làm việc |
Một cửa |
|
7 |
Đăng ký hoạt động đối với cơ sở trợ giúp xã hội dưới 10 đối tượng có hoàn cảnh khó khăn |
4174/QĐ-UBND ngày 29/12/2021 |
4 |
10 ngày làm việc |
Một cửa |
|
8 |
Áp dụng các biện pháp can thiệp khẩn cấp hoặc tạm thời cách ly trẻ em khỏi môi trường hoặc người gây tổn hại cho trẻ em. |
4174/QĐ-UBND ngày 29/12/2021 |
4 |
12 giờ |
Một cửa |
|
9 |
Chấm dứt việc chăm sóc thay thế cho trẻ em |
4174/QĐ-UBND ngày 29/12/2021 |
4 |
05 ngày làm việc |
Một cửa |
|
10 |
Phê duyệt kế hoạch hỗ trợ, can thiệp đối với trẻ em bị xâm hại hoặc có nguy cơ bị bạo lực, bóc lột, bỏ rơi và trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt |
4174/QĐ-UBND ngày 29/12/2021 |
4 |
07 ngày làm việc |
Một cửa |
|
11 |
Đăng ký nhận chăm sóc thay thế cho trẻ em đối với cá nhân, người đại diện gia đình nhận chăm sóc thay thế không phải là người thân thích của trẻ em |
4174/QĐ-UBND ngày 29/12/2021 |
4 |
15 ngày làm việc |
Một cửa |
|
12 |
Thông báo nhận chăm sóc thay thế cho trẻ em đối với cá nhân, người đại diện gia đình nhận chăm sóc thay thế là người thân thích của trẻ em |
4174/QĐ-UBND ngày 29/12/2021 |
4 |
15 ngày làm việc |
Một cửa |
|
13 |
Chuyển trẻ em đang được chăm sóc thay thế tại cơ sở trợ giúp xã hội đến cá nhân, gia đình nhận chăm sóc thay thế |
4174/QĐ-UBND ngày 29/12/2021 |
4 |
25 ngày làm việc |
Một cửa |
|
14 |
Quyết định quản lý cai nghiện ma túy tự nguyện tại gia đình |
4174/QĐ-UBND ngày 29/12/2021 |
4 |
03 ngày làm việc |
Một cửa |
|
15 |
Quyết định cai nghiện ma túy tự nguyện tại cộng đồng |
4174/QĐ-UBND ngày 29/12/2021 |
4 |
05 ngày làm việc |
Một cửa |
|
16 |
cấp xác nhận nhân thân người có công |
792/QĐ-UBND ngày 15/4/2022 |
|
6 ngày làm việc |
Một cửa |
|
VI |
Lĩnh vực Tài chính - KH |
|
|
|
|
|
1 |
Thủ tục kê khai, thẩm định tờ khai phí bảo vệ môi trường đối với nước thải |
3007/QĐ-UBND ngày 23/9/2021 |
2 |
|
Một cửa |
|
2 |
Thủ tục thông báo thành lập tổ hợp tác |
2544/QĐ-UBND ngày 19/8/2021 |
2 |
Ngay tại thời điểm nhận hồ sơ |
|
|
3 |
Thủ tục thông báo thay đổi tổ hợp tác |
2544/QĐ-UBND ngày 19/8/2021 |
2 |
Ngay tại thời điểm nhận hồ sơ |
|
|
4 |
Thủ tục thông báo chấm dứt hoạt động của tổ hợp tác |
2544/QĐ-UBND ngày 19/8/2021 |
2 |
Ngay tại thời điểm nhận hồ sơ |
|
|
VII |
Lĩnh vực Nội vụ |
|
|
|
|
|
1 |
Thủ tục xét tặng danh hiệu Lao động tiên tiến |
2311/QĐ-UBND |
4 |
10 ngày |
Một cửa |
|
2 |
Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã cho gia đình |
2311/QĐ-UBND |
4 |
20 ngày |
Một cửa |
|
3 |
Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thành tích đột xuất |
2311/QĐ-UBND |
4 |
20 ngày |
Một cửa |
|
4 |
Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thành tích thi đua theo đợt hoặc chuyên đề |
2311/QĐ-UBND |
4 |
20 ngày |
Một cửa |
|
5 |
Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thực hiện nhiệm vụ chính trị |
2311/QĐ-UBND |
4 |
20 ngày |
Một cửa |
|
6 |
Thủ tục thông báo tổ chức quyên góp trong địa bàn một xã của cơ sở tín ngưỡng, tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc |
2311/QĐ-UBND |
4 |
1 ngày |
Một cửa |
|
7 |
Thủ tục thông báo về việc thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung |
2311/QĐ-UBND |
4 |
1 ngày |
Một cửa |
|
8 |
Thủ tục đề nghị thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung đến địa bàn xã khác |
2311/QĐ-UBND |
4 |
20 ngày |
Một cửa |
|
9 |
Thủ tục đề nghị thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung trong địa bàn một xã |
2311/QĐ-UBND |
4 |
15 ngày |
Một cửa |
|
10 |
Thủ tục đăng ký thay đổi người đại diện của nhóm sinh hoạt tôn giáo tập trung |
2311/QĐ-UBND |
4 |
15 ngày |
Một cửa |
|
11 |
Thủ tục thông báo danh mục hoạt động tôn giáo bổ sung đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở một xã |
2311/QĐ-UBND |
4 |
1 ngày |
Một cửa |
|
12 |
Thủ tục thông báo danh mục hoạt động tôn giáo đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở một xã |
2311/QĐ-UBND |
4 |
1 ngày |
Một cửa |
|
13 |
Thủ tục đăng ký sinh hoạt tôn giáo tập trung |
2311/QĐ-UBND |
4 |
20 ngày |
Một cửa |
|
14 |
Thủ tục đăng ký bổ sung hoạt động tín ngưỡng |
2311/QĐ-UBND |
4 |
15 ngày |
Một cửa |
|
15 |
Thủ tục đăng ký hoạt động tín ngưỡng |
2311/QĐ-UBND |
4 |
15 ngày |
Một cửa |
|
VIII |
Lĩnh vực Tư pháp |
|
|
|
|
|
1 |
Thủ tục Cấp bản sao từ sổ gốc |
2543/QĐ-UBND ngày 30/7/2021 |
4 |
15 giờ |
Một cửa |
|
2 |
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận |
2543/QĐ-UBND ngày 30/7/2021 |
4 |
15 giờ |
Một cửa |
|
3 |
Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) |
2543/QĐ-UBND ngày 30/7/2021 |
2 |
15 giờ |
Một cửa |
|
4 |
Thủ tục chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch |
2543/QĐ-UBND ngày 30/7/2021 |
4 |
15 giờ |
Một cửa |
|
5 |
Thủ tục sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch |
2543/QĐ-UBND ngày 30/7/2021 |
4 |
15 giờ |
Một cửa |
|
6 |
Thủ tục cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực |
2543/QĐ-UBND ngày 30/7/2021 |
4 |
15 giờ |
Một cửa |
|
7 |
Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất và nhà ở |
2543/QĐ-UBND ngày 30/7/2021 |
2 |
02 ngày |
Một cửa |
|
8 |
Thủ tục chứng thực di chúc |
2543/QĐ-UBND ngày 30/7/2021 |
2 |
02 ngày |
Một cửa |
|
9 |
Thủ tục chứng thực văn bản từ chối nhận di sản |
2543/QĐ-UBND ngày 30/7/2021 |
2 |
02 ngày |
Một cửa |
|
10 |
Thủ tục chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở |
2543/QĐ-UBND ngày 30/7/2021 |
2 |
02 ngày |
Một cửa |
|
11 |
Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở |
2543/QĐ-UBND ngày 30/7/2021 |
2 |
02 ngày |
Một cửa |
|
12 |
Thủ tục Cấp bản sao trích lục hộ tịch |
2543/QĐ-UBND ngày 30/7/2021 |
4 |
15 giờ |
Một cửa |
|
13 |
Thủ tục đăng ký khai sinh |
2543/QĐ-UBND ngày 30/7/2021 |
4 |
15 giờ |
Một cửa |
|
14 |
Thủ tục đăng ký kết hôn |
2543/QĐ-UBND ngày 30/7/2021 |
4 |
15 giờ |
Một cửa |
|
15 |
Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con |
2543/QĐ-UBND ngày 30/7/2021 |
3 |
05 ngày |
Một cửa |
|
16 |
Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp đăng ký nhận cha, mẹ, con |
2543/QĐ-UBND ngày 30/7/2021 |
3 |
05 ngày |
Một cửa |
|
17 |
Thủ tục đăng ký khai tử |
2543/QĐ-UBND ngày 30/7/2021 |
4 |
15 giờ |
Một cửa |
|
18 |
Thủ tục đăng ký khai sinh lưu động |
2543/QĐ-UBND ngày 30/7/2021 |
3 |
05 ngày |
Một cửa |
|
19 |
Thủ tục đăng ký kết hôn lưu động |
2543/QĐ-UBND ngày 30/7/2021 |
3 |
05 ngày |
Một cửa |
|
20 |
Thủ tục đăng ký khai tử lưu động |
2543/QĐ-UBND ngày 30/7/2021 |
3 |
05 ngày |
Một cửa |
|
21 |
Thủ tục đăng ký giám hộ |
2543/QĐ-UBND ngày 30/7/2021 |
4 |
03 ngày |
Một cửa |
|
22 |
Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ |
2543/QĐ-UBND ngày 30/7/2021 |
4 |
02 ngày |
Một cửa |
|
23 |
Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung hộ tịch |
2543/QĐ-UBND ngày 30/7/2021 |
3 |
06 ngày |
Một cửa |
|
24 |
Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân |
2543/QĐ-UBND ngày 30/7/2021 |
4 |
23 ngày |
Một cửa |
|
25 |
Thủ tục đăng ký lại khai sinh |
2543/QĐ-UBND ngày 30/7/2021 |
4 |
25 ngày |
Một cửa |
|
26 |
Thủ tục đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân |
2543/QĐ-UBND ngày 30/7/2021 |
4 |
25 ngày |
Một cửa |
|
27 |
Thủ tục đăng ký lại kết hôn |
2543/QĐ-UBND ngày 30/7/2021 |
4 |
25 ngày |
Một cửa |
|
28 |
Thủ tục đăng ký lại khai tử |
2543/QĐ-UBND ngày 30/7/2021 |
4 |
10 ngày |
Một cửa |
|
29 |
Thủ tục liên thông thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi |
2543/QĐ-UBND ngày 30/7/2021 |
4 |
22 ngày |
Một cửa |
|
30 |
Thủ tục liên thông các thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, cấp Thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi |
2543/QĐ-UBND ngày 30/7/2021 |
4 |
17 ngày |
Một cửa |
|
31 |
Thủ tục Đăng ký việc nuôi con nuôi trong nước |
2543/QĐ-UBND ngày 30/7/2021 |
2 |
30 ngày |
Một cửa |
|
32 |
Thủ tục Đăng ký lại việc nuôi con nuôi trong nước |
2543/QĐ-UBND ngày 30/7/2021 |
4 |
05 ngày |
Một cửa |
|
33 |
Thủ tục giải quyết yêu cầu bồi thường tại cơ quan trực tiếp quản lý người thi hành công vụ gây thiệt hại cấp xã |
2543/QĐ-UBND ngày 30/7/2021 |
2 |
90 ngày |
Một cửa |
|
34 |
Thủ tục công nhận hòa giải viên |
2543/QĐ-UBND ngày 30/7/2021 |
4 |
05 ngày |
Một cửa |
|
35 |
Thủ tục công nhận Tổ trưởng tổ hòa giải viên |
2543/QĐ-UBND ngày 30/7/2021 |
4 |
05 ngày |
Một cửa |
|
36 |
Thủ tục thôi làm hòa giải viên |
2543/QĐ-UBND ngày 30/7/2021 |
4 |
05 ngày |
Một cửa |
|
37 |
Thủ tục thanh toán thù lao cho hòa giải viên |
2543/QĐ-UBND ngày 30/7/2021 |
4 |
08 ngày |
Một cửa |
|
38 |
Thủ tục công nhận tuyên truyền viên pháp luật |
2543/QĐ-UBND ngày 30/7/2021 |
4 |
05 ngày |
Một cửa |
|
39 |
Thủ tục thôi làm tuyên truyền viên pháp luật |
2543/QĐ-UBND ngày 30/7/2021 |
2 |
03 ngày |
Một cửa |
|
IX |
Lĩnh vực tiếp công dân |
|
|
|
|
|
1 |
Thủ tục tiếp công dân tại cấp xã |
QĐ số 1653/QĐ-UBND ngày 14/7/2022 |
2 |
10 ngày |
Một cửa |
|
2 |
Thủ tục xử lý đơn tại cấp xã |
QĐ số 1653/QĐ-UBND ngày 14/7/2022 |
2 |
10 ngày |
Một cửa |
|
X |
Lĩnh vực Tài nguyên & MT |
|
|
|
|
|
1 |
Hòa giải tranh chấp đất đai |
3679/QĐ-UBND ngày 24/11/2021 |
4 |
Không quy định |
Một cửa |
|
2 |
Tham vấn trong đánh giá tác động môi trường |
418/QĐ-UBND ngày 08/3/2022 |
4 |
15 ngày |
Một cửa |
|
XII |
Lĩnh vực Nông nghiệp &PTNT |
|
|
|
|
|
1 |
Đăng ký kê khai số lượng chăn nuôi tập trung và nuôi trồng thủy sản ban đầu |
1555/QĐ-UBND ngày 18/5/2021 |
4 |
7 ngày |
Một cửa |
|
2 |
Hỗ trợ khôi phục sản xuất vùng bị thiệt hại do thiên tai |
1555/QĐ-UBND ngày 18/5/2021 |
4 |
15 ngày |
Một cửa |
|
3 |
Hỗ trợ khôi phục sản xuất vùng bị thiệt hại do dịch bệnh |
1555/QĐ-UBND ngày 18/5/2021 |
4 |
15 ngày |
Một cửa |
|
4 |
Hỗ trợ khám chữa bệnh, trợ cấp tai nạn cho lực lượng xung kích phòng chống thiên tai cấp xã trong trường hợp chưa tham gia bảo hiểm y tế, bảo hiểm xã hội |
3127/QĐ-UBND ngày 06/10/2021 |
4 |
25 ngày |
Một cửa |
|
5 |
Trợ cấp tiền tuất, tai nạn (đối với trường hợp tai nạn suy giảm khả năng lao động từ 5% trở lên) cho lực lượng xung kích phòng chống thiên tai cấp xã chưa tham gia bảo hiểm xã hội. |
3127/QĐ-UBND ngày 06/10/2021 |
4 |
30 ngày |
Một cửa |
|
6 |
Phê duyệt kế hoạch khuyến nông địa phương (cấp xã) |
1555/QĐ-UBND ngày 18/5/2021 |
4 |
60 ngày |
Một cửa |
|
7 |
Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó với tình huống khẩn cấp thuộc thẩm quyền của UBND cấp xã |
1555/QĐ-UBND ngày 18/5/2021 |
4 |
20 ngày |
Một cửa |
|
8 |
Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó thiên tai cho công trình, vùng hạ du đập trong quá trình thi công thuộc thẩm quyền của UBND cấp xã |
1555/QĐ-UBND ngày 18/5/2021 |
4 |
20 ngày |
Một cửa |
|
9 |
Hỗ trợ đầu tư xây dựng phát triển thủy lợi nhỏ, thuỷ lợi nội đồng và tưới tiên tiến, tiết kiệm nước (Đối với nguồn vốn hỗ trợ trực tiếp, ngân sách địa phương và nguồn vốn hợp pháp khác của địa phương phân bổ dự toán cho UBND cấp xã thực hiện) |
1555/QĐ-UBND ngày 18/5/2021 |
4 |
7 ngày |
Một cửa |
|
10 |
Chuyển đổi cơ cấu cây trồng trên đất trồng lúa |
1555/QĐ-UBND ngày 18/5/2021 |
4 |
5 ngày |
Một cửa |
|
Nguồn: Lương Hướng - CCVPTK